Kanji Version 13
logo

  

  

tai, tri  →Tra cách viết của 畠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 白 (5 nét)
Ý nghĩa:
tai


Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ “đinh” .
2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ .

tri


Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ “đinh” .
2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ .



tai, tri  →Tra cách viết của 畠 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 10画 nét - Bộ thủ: 田 (た・たへん) - Cách đọc: はた; はたけ
Ý nghĩa:
はた。はたけ。

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典