Kanji Version 13
logo

  

  

quỳnh  →Tra cách viết của 琼 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉 (4 nét)
Ý nghĩa:
quỳnh
giản thể

Từ điển phổ thông
1. ngọc quỳnh
2. hoa quỳnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngọc quỳnh (một thứ ngọc đẹp). (Ngr) Vật đẹp, vật ngon: 漿 Rượu ngon, quỳnh tương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典