Kanji Version 13
logo

  

  

khuê [Chinese font]   →Tra cách viết của 珪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
khuê
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. ngọc khuê
2. nguyên tố silic, Si
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Chữ “khuê” ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ khuê ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ ngọc, tức ngọc Khuê.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典