Kanji Version 13
logo

  

  

diệu [Chinese font]   →Tra cách viết của 玅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 玄
Ý nghĩa:
diệu
phồn thể

Từ điển phổ thông
hay, đẹp, tuyệt, kỳ diệu, tài tình
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “diệu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ diệu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng như chữ Diệu .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典