Kanji Version 13
logo

  

  

phong [Chinese font]   →Tra cách viết của 犎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 牛
Ý nghĩa:
phong
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
trâu rừng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bò rừng, lưng có cục u như lạc đà.
Từ điển Thiều Chửu
① Trâu rừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trâu rừng, bò rừng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con trâu, con bò cực lớn. Trâu mộng, bò mộng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典