Kanji Version 13
logo

  

  

bào [Chinese font]   →Tra cách viết của 爮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 爪
Ý nghĩa:
bào
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vót, nạo, gọt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gãi, cào.
Từ điển Thiều Chửu
① Vót, nạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Móc đất (bằng móng tay).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典