Kanji Version 13
logo

  

  

dược [Chinese font]   →Tra cách viết của 爚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
dược
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chói loà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh lửa.
2. (Tính) Sáng, rực rỡ.
Từ điển Thiều Chửu
① Lửa lan ra.
② Nóng, chói loè.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lửa cháy lan ra;
② Nóng;
③ Chói lòe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa — Ánh lửa — Nấu chảy ra. Ta có chỗ đọc Thược.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典