Kanji Version 13
logo

  

  

diễm [Chinese font]   →Tra cách viết của 燄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
diễm
phồn thể

Từ điển phổ thông
ngọn lửa, ánh lửa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “diễm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lửa cháy leo, ngọn lửa.
② Khí thế nồng nàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọn lửa, lửa cháy sáng. Cũng đọc Diệm.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典