Kanji Version 13
logo

  

  

yên [Chinese font]   →Tra cách viết của 烟 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
nhân
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khí trong, trời đất — Một âm Yên. Xem vần Yên.

yên
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. khói
2. thuốc lá
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “yên” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ yên .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khói: Bốc khói;
② Nhọ nồi, lọ nồi, than muội;
③ Chỉ những thứ giống như khói: Sương mù; Mây mù;
④ Cay (mắt): Khói làm cay mắt;
⑤ Cây thuốc lá: Cây thuốc lá, thuốc lá;
⑥ Thuốc (lá): Xin đừng hút thuốc (lá);
⑦ Thuốc phiện: Lệnh cấm thuốc phiện.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khói — Dùng như chữ Yên .
Từ ghép
hấp yên • mạo yên • trừu yên



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典