Kanji Version 13
logo

  

  

đôn, đốn, đồn  →Tra cách viết của 炖 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
đôn
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

đốn
phồn thể

Từ điển phổ thông
đun cách thuỷ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (2).


đồn
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa cháy bùng.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典