Kanji Version 13
logo

  

  

lại [Chinese font]   →Tra cách viết của 瀨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
lai
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nước chảy trên cát
2. chảy xiết
3. sông Lai

lại
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dòng nước cạn chảy xiết trên cát hay đá.
2. (Động) Chảy xiết.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước chảy trên cát.
② Chảy xiết.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (Dòng nước) chảy xiết;
② Nước chảy trên cát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dòng suối nông, chảy trên cát — Cái thác nhỏ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典