Kanji Version 13
logo

  

  

tủy [Chinese font]   →Tra cách viết của 瀡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
tuỷ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
trơn tuột
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trơn tuột.
Từ điển Thiều Chửu
① Trơn tuột.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trơn tuột.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典