Kanji Version 13
logo

  

  

lục  →Tra cách viết của 氯 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 气 (4 nét)
Ý nghĩa:
lục
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nguyên tố clo (ký hiệu: Cl)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học thuộc loài phi kim (chlorine, Cl), màu hơi xanh vàng, mùi rất hăng, rất độc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Clo (Chlorum, kí hiệu Cl): Clo hoá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên gọi chất Clorine, kí hiệu Cl.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典