Kanji Version 13
logo

  

  

phun [Chinese font]   →Tra cách viết của 歕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:
phun
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhổ, nhả, phun ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Hà hơi ra, phun ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khịt mũi, thổi, hà hơi ra;
② Phọt ra, phun ra.

phún
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. phun, vọt
2. phì ra, xì ra
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thổi mạnh ra — Phun ra. Td: Hàm huyết phún nhân ( ngậm máu phun người ) — Như chữ Phún .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典