歕 phun [Chinese font] 歕 →Tra cách viết của 歕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:
phun
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhổ, nhả, phun ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Hà hơi ra, phun ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khịt mũi, thổi, hà hơi ra;
② Phọt ra, phun ra.
phún
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phun, vọt
2. phì ra, xì ra
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thổi mạnh ra — Phun ra. Td: Hàm huyết phún nhân ( ngậm máu phun người ) — Như chữ Phún 噴.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典