Kanji Version 13
logo

  

  

tùng [Chinese font]   →Tra cách viết của 樷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tùng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. hợp, nhiều
2. rậm rạp
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tùng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tùng .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tùng .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典