Kanji Version 13
logo

  

  

do [Chinese font]   →Tra cách viết của 楢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
do
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây gỗ mềm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “do” (lat. Quercoideae), gỗ chắc và dai, dùng chế khí cụ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây gỗ mềm, dùng làm vành xe và lấy lửa được.

du
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cây du (một loài cây có gỗ cứng có thể dùng làm bánh xe hoặc đánh lửa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gỗ của cây dâu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典