Kanji Version 13
logo

  

  

đính [Chinese font]   →Tra cách viết của 椗 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
đính
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. hòn đá để cột thuyền vào
2. cái neo thuyền
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đính” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đính .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).

đĩnh
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. hòn đá để cột thuyền vào
2. cái neo thuyền
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đĩnh .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典