Kanji Version 13
logo

  

  

cao, khiêu, kiều  →Tra cách viết của 桥 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
cao
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

khiêu
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .



kiều
giản thể

Từ điển phổ thông
cái cầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cầu: Bắc cầu; Cầu khỉ, cầu độc mộc;
② Cây xà ngang của một vật kiến trúc;
③ Cây kiều;
④ (văn) Cây cao;
⑤ (văn) Máy hút nước;
⑥ [Qiáo] (Họ) Kiều.
Từ ghép 4
đoạn kiều • kiều bản • kiều tiếp • tiện kiều 便




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典