Kanji Version 13
logo

  

  

lao, lịch  →Tra cách viết của 栎 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
lao
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

lịch
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cây lịch, cây sồi
2. nạo, cạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây sồi (Quercus chinensis).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典