Kanji Version 13
logo

  

  

chúc [Chinese font]   →Tra cách viết của 柷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
chúc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(một loại nhạc cụ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nhạc khí, làm bằng gỗ, trên rộng dưới hẹp, khi diễn tấu, đánh dùi vào mặt trong.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ âm nhạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một nhạc khí thời xưa (bằng gỗ, để dạo lên khi ban nhạc bắt đầu biểu diễn).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ nhạc khí cổ, giống như cái chậu nhỏ, hình vuông, dùng để gõ vào làm nhịp.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典