Kanji Version 13
logo

  

  

tỉ [Chinese font]   →Tra cách viết của 枲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tỉ
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ gai không có quả, vỏ cây dùng dệt vải được.

tỷ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây gai cái
Từ điển Thiều Chửu
① Cây gai cái. Thứ gai không có quả gọi là tỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây gai đực (không có quả).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây gai — Cây vừng ( mè ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典