杻 nữu, xiềng [Chinese font] 杻 →Tra cách viết của 杻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
nữu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây nữu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “nữu”, gỗ dùng làm cung, nỏ.
2. Một âm là “sứu”. (Danh) Hình cụ (để còng tay).
Từ điển Thiều Chửu
① Cây nữu.
② Một âm là sửu. Cái xiềng, một đồ dùng trong hình ngục.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cây nữu.
sứu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “nữu”, gỗ dùng làm cung, nỏ.
2. Một âm là “sứu”. (Danh) Hình cụ (để còng tay).
sửu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái còng tay
Từ điển Thiều Chửu
① Cây nữu.
② Một âm là sửu. Cái xiềng, một đồ dùng trong hình ngục.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái xiềng (để xích tù nhân).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái gông, cái cùm, để gồng cùm kẻ phạm tội.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典