Kanji Version 13
logo

  

  

ki [Chinese font]   →Tra cách viết của 朞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 月
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một năm: Áo tang một năm (dành cho ông bà, chú bác, anh em, vợ con và con dâu trưởng); Sau một năm (Chiến quốc sách). Xem [qi].

ki
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Kì hạn một năm trọn. § Cũng như “ki” .



ky
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
① Suốt một năm cữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như [ji].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một năm: Áo tang một năm (dành cho ông bà, chú bác, anh em, vợ con và con dâu trưởng); Sau một năm (Chiến quốc sách). Xem [qi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ki .

kỳ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. thời kỳ, lúc
2. hẹn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典