Kanji Version 13
logo

  

  

曽 tằng  →Tra cách viết của 曽 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 曰 (4 nét) - Cách đọc: ソウ、(ゾ)
Ý nghĩa:
từng, formerly

tằng  →Tra cách viết của 曽 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
tằng
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “tằng” .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典