Kanji Version 13
logo

  

  

duệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 曵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 曰
Ý nghĩa:
duệ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. kéo, dắt
2. mệt
3. rung
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như .
Từ điển Thiều Chửu
① Kéo, dắt.
② Kiệt lực, mệt.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典