暵 hán [Chinese font] 暵 →Tra cách viết của 暵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
hán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phơi khô
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Khô, cạn.
2. (Động) Phơi, phơi khô.
Từ điển Thiều Chửu
① Phơi (phơi khô).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phơi nắng, phơi khô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khô — Phơi khô.
Từ ghép
hán hách 暵赫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典