Kanji Version 13
logo

  

  

sái [Chinese font]   →Tra cách viết của 晒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
sái
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
phơi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phơi nắng cho khô. ◎Như: “sái y phục” phơi quần áo. § Cũng viết là .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ sái .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phơi (nắng), phơi phóng: Phơi quần áo; Phơi nắng, tắm nắng, sưởi nắng;
② Nắng: Chỗ này nắng quá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị của chữ Sái .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典