Kanji Version 13
logo

  

  

tấn [Chinese font]   →Tra cách viết của 晋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
tấn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. tiến lên
2. đời nhà Tấn, nước Tấn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tấn” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tấn .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi vào, tiến lên, tiến tới, đưa lên, tăng lên, thăng lên: Cố tiến lên;
② [Jìn] Đời Tấn (Trung Quốc, năm 265-420);
③ Tỉnh Sơn Tây (Trung Quốc) (gọi tắt);
④ (Họ) Tấn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Tấn .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典