Kanji Version 13
logo

  

  

hu, [Chinese font]   →Tra cách viết của 昫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
hu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mặt trời mọc ra ấm áp
Từ điển Thiều Chửu
① Mặt trời mọc ra ấm áp.
② Một âm là hú, cùng nghĩa với chữ hú .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh nắng ấm của mặt trời mới mọc.


phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ấm áp. § Cũng như “hú” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mặt trời mọc ra ấm áp.
② Một âm là hú, cùng nghĩa với chữ hú .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sự ấm áp của mặt trời mọc;
② Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典