Kanji Version 13
logo

  

  

thì [Chinese font]   →Tra cách viết của 旹 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
thì
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lúc
2. thời gian
Từ điển trích dẫn
1. Đời xưa dùng như chữ “thì” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðời xưa dùng như chữ thì .
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ cổ.

thời
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lúc
2. thời gian
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối chữ viết của chữ Thời .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典