Kanji Version 13
logo

  

  

ngữ [Chinese font]   →Tra cách viết của 敔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 攴
Ý nghĩa:
ngữ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái ngữ (âm nhạc)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giam giữ.
2. (Danh) Một nhạc khí thời xưa, làm bằng gỗ, hình trạng giống như hổ nằm, trên lưng có 27 phiến kim loại, dùng để tấu đoạn kết.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ngữ. Một thứ thuộc về âm nhạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái ngữ (một nhạc khí thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ nhạc khí thời cổ, dùng để gõ nhịp.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典