Kanji Version 13
logo

  

  

cử [Chinese font]   →Tra cách viết của 擧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
cử
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên
2. cử động
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “cử” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ cử .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Cử .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典