Kanji Version 13
logo

  

  

lãm [Chinese font]   →Tra cách viết của 擥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
lãm
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nắm cả, giữ hết
2. nhận thầu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lãm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lãm .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hái lấy. Bứt lấy — Cầm nắm trong tay. Như chữ Lãm .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典