Kanji Version 13
logo

  

  

sát, tát  →Tra cách viết của 摋 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
sát


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lẫn lộn. Trộn lẫn — Chà. Cọ mài. Miết vào. Td: Ma sát ( cọ mài ) — Một âm là Tát. Xem Tát.

tát


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng bàn tay mà đánh — Dùng bàn tay mà vả vào mặt.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典