Kanji Version 13
logo

  

  

quách, quắc, quặc, quốc  →Tra cách viết của 掴 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
quách
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Tát vào mặt, tát tai, bợp tai. Cg. [guó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [guai].

quắc
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Tát vào mặt, tát tai, bợp tai. Cg. [guó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [guai].



quặc
giản thể

Từ điển phổ thông
đánh, bạt tai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

quốc
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [guai].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Tát vào mặt, tát tai, bợp tai. Cg. [guó].




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典