Kanji Version 13
logo

  

  

thiểm [Chinese font]   →Tra cách viết của 掞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
diễm
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Duỗi ra, thư triển.
2. Một âm là “diễm”. (Động) Chiếu sáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ánh lửa (như , bộ );
② Sắc nhọn (như , bộ ).

diệm
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ánh lửa (như , bộ );
② Sắc nhọn (như , bộ ).



thiểm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
duỗi ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Duỗi ra, thư triển.
2. Một âm là “diễm”. (Động) Chiếu sáng.
Từ điển Thiều Chửu
① Duỗi ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bày tỏ, giãi bày.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Duỗi ra — Nhọn — Sáng rực.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典