Kanji Version 13
logo

  

  

sa [Chinese font]   →Tra cách viết của 挱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
sa
phồn thể

Từ điển phổ thông
vuốt ve, mơn trớn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sờ, xát, xoa, bóp.
Từ điển Thiều Chửu
① Sờ, xát, xoa, bóp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mài. Cọ xát. Sa có người đọc Tạ.

ta


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cọ sát. Mài cọ. Cũng đọc Sa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典