懂 đổng [Chinese font] 懂 →Tra cách viết của 懂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
đổng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hiểu, biết
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hiểu rõ, biết. ◎Như: “nhất khán tựu đổng” 一看就懂 nhìn một cái là hiểu ngay.
2. (Tính) § Xem “mộng đổng” 懵懂, “măng đổng” 瞢懂.
Từ điển Thiều Chửu
① Hiểu biết rõ ràng, như: nhất khán tựu đổng 一看就懂. Tục gọi người không hiểu biết rõ ràng là mộng đổng 懵懂, kẻ hiểu biết rõ ràng là đổng sự 懂事.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hiểu rõ, biết: 懂事 Biết điều; 懂法語 Biết tiếng Pháp; 懂政策 Hiểu biết chính sách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trong Bạch thoại có nghĩa là hiểu rõ.
Từ ghép
đổng đắc 懂得 • đổng hàng 懂行 • đổng sự 懂事 • măng đổng 瞢懂 • mộng đổng 懵懂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典