Kanji Version 13
logo

  

  

tiêm  →Tra cách viết của 憸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
tiêm
phồn thể

Từ điển phổ thông
gian tà, gian nịnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Gian, tà.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gian tà, gian nịnh.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典