Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 憙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như .


phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sung sướng, vui lòng, vui mừng, vui vẻ
Từ điển Thiều Chửu
① Vui lòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sung sướng, vui lòng, vui mừng, vui vẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui vẻ. Mừng rỡ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典