Kanji Version 13
logo

  

  

uẩn [Chinese font]   →Tra cách viết của 惲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
uẩn
phồn thể

Từ điển phổ thông
họ Uẩn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dày, đậm, trọng hậu.
2. (Động) Trù hoạch, mưu tính.
3. (Danh) Họ “Uẩn”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên người, họ Uẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Uẩn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tính tình cẩn thận, tốt đẹp — Mưu tính.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典