Kanji Version 13
logo

  

  

kị [Chinese font]   →Tra cách viết của 惎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
kị
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Độc hại.
2. Dạy bảo.

kỵ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
độc hại
Từ điển Thiều Chửu
① Ðộc hại.
② Dạy bảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Độc hại;
② Căm ghét;
③ Dạy bảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ghét bỏ. Như chữ Kị .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典