Kanji Version 13
logo

  

  

di [Chinese font]   →Tra cách viết của 怡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
di
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vui vẻ, dễ dãi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui vẻ, hòa thuận. ◇Đào Uyên Minh : “Miện đình kha dĩ di nhan” (Quy khứ lai từ ) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.
2. (Danh) Họ “Di”.
Từ điển Thiều Chửu
① Vui vẻ, dễ dàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui vẻ thoải mái Tâm hồn vui vẻ thoải mái.
Từ ghép
hi di



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典