Kanji Version 13
logo

  

  

di [Chinese font]   →Tra cách viết của 彞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 彐
Ý nghĩa:
di
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. chén uống rượu thời xưa
2. thường, hay
3. dân tộc Di, người Di
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như .
Từ điển Thiều Chửu
① Thường, các đồ thường dùng ở trong tôn miếu gọi là di khí .
② Cái chén uống rượu.
③ Phép.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén đựng rượu — Thường có. Đạo thường — Phép tắc, luật lệ. Cũng viết là , , .
Từ ghép
di hiến • di khí • di luân • di sắc • di thanh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典