彞 di [Chinese font] 彞 →Tra cách viết của 彞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 彐
Ý nghĩa:
di
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chén uống rượu thời xưa
2. thường, hay
3. dân tộc Di, người Di
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như 彝.
Từ điển Thiều Chửu
① Thường, các đồ thường dùng ở trong tôn miếu gọi là di khí 彞器.
② Cái chén uống rượu.
③ Phép.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén đựng rượu — Thường có. Đạo thường — Phép tắc, luật lệ. Cũng viết là 彝, 彜, 彛.
Từ ghép
di hiến 彞憲 • di khí 彞器 • di luân 彞倫 • di sắc 彞色 • di thanh 彞聲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典