Kanji Version 13
logo

  

  

tam [Chinese font]   →Tra cách viết của 弎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 弋
Ý nghĩa:
tam
phồn thể

Từ điển phổ thông
ba, 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ “tam” cổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ tam cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ba (chữ cổ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lỗi viết của chữ Tam .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典