弍 nhị [Chinese font] 弍 →Tra cách viết của 弍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 弋
Ý nghĩa:
nhị
phồn thể
Từ điển phổ thông
hai, 2
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ “nhị” 二 cổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ nhị 二 cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hai (chữ 二 cổ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết trang trọng của chữ Nhị 二.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典