Kanji Version 13
logo

  

  

mạn [Chinese font]   →Tra cách viết của 幔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
mạn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
màn che, rèm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màn che.
Từ điển Thiều Chửu
① Màn che.
Từ điển Trần Văn Chánh
Màn (che).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái màn, tấm màn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典