帓 mạt [Chinese font] 帓 →Tra cách viết của 帓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
mạt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái khăn bịt đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khăn bịt đầu.
2. (Danh) Dải, đai.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái khăn bịt đầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khăn bịt đầu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典