Kanji Version 13
logo

  

  

mạt [Chinese font]   →Tra cách viết của 帓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
mạt
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái khăn bịt đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khăn bịt đầu.
2. (Danh) Dải, đai.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái khăn bịt đầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khăn bịt đầu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典