Kanji Version 13
logo

  

  

岿 khuy, vị  →Tra cách viết của 岿 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
khuy
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① To lớn và bền vững;
② Lớp lớp, từng dãy;
③ Trơ trọi: Còn một mình trơ trọi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

vị
giản thể

Từ điển phổ thông
đứng một mình, trơ trọi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① To lớn và bền vững;
② Lớp lớp, từng dãy;
③ Trơ trọi: Còn một mình trơ trọi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典