Kanji Version 13
logo

  

  

ngật [Chinese font]   →Tra cách viết của 屹 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
ngật
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cao chót vót
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao chót vót, cao ngất.
2. (Phó) Sừng sững, vững vàng không lay chuyển. ◎Như: “ngật nhiên bất động” sừng sững, kiên định không lay chuyển.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngật ngật cao chót vót, người đứng một mình không cầu đến ai gọi là ngật nhiên bất động .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chót vót, sừng sững. (Ngb) Đứng vững.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao chót vót, vượt hẳn lên. Td: Ngật ngật ( chót vót ).
Từ ghép
ngật lập



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典